Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vòng vèo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̤wŋ
˨˩
vɛ̤w
˨˩
jawŋ
˧˧
jɛw
˧˧
jawŋ
˨˩
jɛw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vawŋ
˧˧
vɛw
˧˧
Tính từ
sửa
vòng vèo
(
Khẩu ngữ
)
Có nhiều
chỗ
, nhiều
đoạn
vòng
qua vòng lại theo nhiều
hướng
khác nhau
.
Đường lên núi
vòng vèo
.
Phó từ
sửa
vòng vèo
Nói
lan man
, lặp đi lặp lại những điều không
liên quan
mà không đi vào
vấn đề
chính.
Có gì thì nói thẳng ra, đừng
vòng vèo
nữa.
Tham khảo
sửa
"
vòng vèo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)