quang học
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửaquang học
- (Vật lý) Môn học về ánh sáng và, nói chung, về các bức xạ.
- Hiện tượng quang học.
- Các định luật quang học.
Dịch
sửa- Tiếng Tây Ban Nha: óptica gc
- Tiếng Trung Quốc: 光学 (quang học, guangxué)
Tham khảo
sửa- "quang học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)