optique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | optique /ɔp.tik/ |
optiques /ɔp.tik/ |
Giống cái | optique /ɔp.tik/ |
optiques /ɔp.tik/ |
optique /ɔp.tik/
- (Thuộc) Thị giác.
- Nerf optique — dây thần kinh thị giác
- (Thuộc) Quang học.
- Verres optiques — kính quang học
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
optique /ɔp.tik/ |
optiques /ɔp.tik/ |
optique gc /ɔp.tik/
- Quang học.
- Sách quang học.
- Ngành chế tạo dụng cụ quang học; nghề buôn dụng cụ quang học.
- Bộ phận quang học.
- L’optique d’un caméra — bộ phận quang học của máy quay phim
- (Nghĩa bóng) Cách nhìn, quan điểm.
Tham khảo
sửa- "optique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)