quốc sản
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaÂm Hán-Việt của chữ Hán 國產, trong đó: 國 (“đất nước, quốc gia”) và 產 (“sản phẩm”).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwəwk˧˥ sa̰ːn˧˩˧ | kwə̰wk˩˧ ʂaːŋ˧˩˨ | wəwk˧˥ ʂaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəwk˩˩ ʂaːn˧˩ | kwə̰wk˩˧ ʂa̰ːʔn˧˩ |
Danh từ
sửaTham khảo
sửa- Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển[1], Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí