Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜː.ˌvjuː/

Danh từ

sửa

purview /ˈpɜː.ˌvjuː/

  1. Những điều khoản tính chất nội dung (của một bản điều lệ... ).
  2. Phạm vi hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng (của một đạo luật, một văn kiện, một kế hoạch... ).
  3. Tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết.
    within the purview of one's observation — trong tầm quan sát

Tham khảo

sửa