purview
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɜː.ˌvjuː/
Danh từ
sửapurview /ˈpɜː.ˌvjuː/
- Những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ... ).
- Phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng (của một đạo luật, một văn kiện, một kế hoạch... ).
- Tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết.
- within the purview of one's observation — trong tầm quan sát
Tham khảo
sửa- "purview", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)