Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puffiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
puffiness
Sự
thổi
phù
; sự
phụt
ra
từng
luồng
,
tình trạng
có
gió
từng
luồng
.
Sự
phù
, sự
phồng
,
tình trạng
sưng húp
,
tình trạng
bị
phồng
lên
.
Tham khảo
sửa
"
puffiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)