proprietary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈprɑɪ.ə.ˌtɛr.i/
Hoa Kỳ | [prə.ˈprɑɪ.ə.ˌtɛr.i] |
Tính từ
sửaproprietary /prə.ˈprɑɪ.ə.ˌtɛr.i/
- Thuộc chủ, người có quyền sở hữu.
- proprietary rights — quyền của người chủ, quyền sở hữu
- Có tài sản, có của.
- the proprietary classes — giai cấp có của
- (Thuộc) Quyền sở hữu, giữ làm tài sản riêng; giữ độc quyền (bán, sản xuất... ).
- proprietary medicines — thuốc đã đăng ký độc quyền sản xuất (bán); biệt dược
- proprietary software - Phần mềm sở hữu độc quyền.
Danh từ
sửaproprietary /prə.ˈprɑɪ.ə.ˌtɛr.i/
Tham khảo
sửa- "proprietary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)