Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɪ.vi/

Tính từ

sửa

privy /ˈprɪ.vi/

  1. Riêng, ; kín, bí mật.
    to be privy to something — được biết riêng việc gì
    privy parts — chỗ kín (bộ phận sinh dục)

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

privy /ˈprɪ.vi/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhà triệu phú, nhà xí.
  2. (Pháp lý) Đương sự, người hữu quan.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)