privy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɪ.vi/
Tính từ
sửaprivy /ˈprɪ.vi/
- Riêng, tư; kín, bí mật.
- to be privy to something — được biết riêng việc gì
- privy parts — chỗ kín (bộ phận sinh dục)
Thành ngữ
sửa- Privy Council: Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh).
- Privy Counsellor (Councillor): Uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh).
- Lord Privy Seal: Quan giữ ấn nhỏ.
Danh từ
sửaprivy /ˈprɪ.vi/
Tham khảo
sửa- "privy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)