privation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prɑɪ.ˈveɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [prɑɪ.ˈveɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaprivation /prɑɪ.ˈveɪ.ʃən/
- Tình trạng thiếu, tình trạng không có.
- Sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn.
- to live in privation — sống trong cảnh thiếu thốn
- to suffer many privations — chịu nhiều thiếu thốn
Tham khảo
sửa- "privation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁi.va.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
privation /pʁi.va.sjɔ̃/ |
privations /pʁi.va.sjɔ̃/ |
privation gc /pʁi.va.sjɔ̃/
- Sự mất; sự thiếu.
- Privation de la vue — sự mất thị giác, sự mù
- Sự tước, sự xúp, sự bỏ.
- Privation des droits civiques — sự tước quyền công dân
- (Thường) Số nhiều sự thiếu thốn; điều thiếu thốn.
- Souffrir de privations — chịu thiếu thốn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "privation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)