jouissance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒwi.sɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jouissance /ʒwi.sɑ̃s/ |
jouissances /ʒwi.sɑ̃s/ |
jouissance gc /ʒwi.sɑ̃s/
- Sự hưởng, sự hưởng thụ.
- Avoir la pleine jouissance de ses droits — được hoàn toàn hưởng quyền lợi của mình
- Sự vui sướng, sự vui thích, lạc thú.
- Les jouissances d’une vie saine — những vui thích của một cuộc sống lành mạnh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "jouissance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)