Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈzɛnt.mənt/

Danh từ

sửa

presentment /prɪ.ˈzɛnt.mənt/

  1. Sự trình diễn (ở sân khấu).
  2. Sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu tả; cách trình bày, cách biểu thị.
  3. (Tôn giáo) Sự phản kháng lên giám mục.
  4. (Pháp lý) Lời phát biểu của hội thẩm.

Tham khảo

sửa