Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁɛs.kʁiʁ/

Ngoại động từ sửa

prescrire ngoại động từ /pʁɛs.kʁiʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Được do đủ thời hiệu; thôi do hết thời hiệu.
  2. Quy định, hướng dẫn.
    Prescrire un régime alimentaire — quy định một chế độ ăn uống
    Médicin qui prescrit un traitement — thầy thuốc hướng dẫn một cách điều trị
  3. Đòi hỏi.
    Ce que les circonstances prescrivent — điều mà hoàn cảnh đòi hỏi

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa