Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

subir ngoại động từ /sy.biʁ/

  1. Chịu, bị; chịu đựng (có khi không dịch).
    Subir des tortures — bị tra tấn
    Subir des pertes — bị thua thiệt
    Subir quelqu'un — chịu đựng ai
    Subir un examen — dự thi

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa