premiere
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửapremiere (số nhiều premieres)
Động từ
sửapremiere (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn premieres, phân từ hiện tại premiering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ premiered)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | premiere | premieren |
Số nhiều | premierer | premierene |
premiere gđ
- Buổi trình diễn đầu tiên một vở kịch.
- Teateret har premiere på "Peer Gynt" i aften.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) urpremiere: Lần trình diễn đầu tiên của một vở kịch.
Tham khảo
sửa- "premiere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)