Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

premiere (số nhiều premieres)

  1. Công chiếu.

Động từ

sửa

premiere (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn premieres, phân từ hiện tại premiering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ premiered)

  1. Công chiếu.

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít premiere premieren
Số nhiều premierer premierene

premiere

  1. Buổi trình diễn đầu tiên một vở kịch.
    Teateret har premiere på "Peer Gynt" i aften.

Từ dẫn xuất

sửa


Tham khảo

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)