pregnancy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɛɡ.nənt.si/
Danh từ
sửapregnancy /ˈprɛɡ.nənt.si/
- Sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa.
- Sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng... ).
- Tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng).
- Tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ... ).
Tham khảo
sửa- "pregnancy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)