pratiquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁa.ti.ke/
Ngoại động từ
sửapratiquer ngoại động từ /pʁa.ti.ke/
- Thực hành, thực hiện; thi hành.
- Pratiquer la vertu — thực hành đạo đức
- Pratiquer une opération chirurgicale — thực hiện một thủ thuật ngoại khoa
- Làm nghề hành nghề.
- Pratiquer la médecine — làm nghề thầy thuốc
- Làm, dùng.
- Pratiquer le bluff — dùng ngón bịp
- Trổ; xây.
- Pratiquer une porte — trổ một cái cửa
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Giao du.
- Pratiquer le grand monde — giao du với giới thượng lưu
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mua chuộc.
- Pratiquer des témoins — mua chuộc nhân chứng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tranh thủ.
- Pratiquer des sympathies — tranh thủ cảm tình
Nội động từ
sửapratiquer nội động từ /pʁa.ti.ke/
- Lễ bái.
- Des vieilles qui pratiquent — những bà già lễ bái
Tham khảo
sửa- "pratiquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)