Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lễ bái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
leʔe
˧˥
ɓaːj
˧˥
le
˧˩˨
ɓa̰ːj
˩˧
le
˨˩˦
ɓaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lḛ
˩˧
ɓaːj
˩˩
le
˧˩
ɓaːj
˩˩
lḛ
˨˨
ɓa̰ːj
˩˧
Động từ
sửa
lễ bái
Cúng tế
thần
,
thánh
,
Phật
.
cúng bái
ông bà
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lễ bái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)