posséder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.se.de/
Ngoại động từ
sửaposséder ngoại động từ /pɔ.se.de/
- Có, chiếm hữu.
- Posséder la fortune — có tài sản
- Posséder un excellent cœur — có tấm lòng rất tốt
- Nắm được, tinh thông.
- Posséder une vérité — nắm được một sự thực
- Posséder les mathématiques — tinh thông toán học
- Ám.
- Un démon le posséda — ma ám nó
- Ám ảnh; chi phối.
- La colère le possède — tính nóng nảy chi phối anh ấy
- (Thông tục) Lừa; lừa chỉnh.
- Ăn nằm với.
- Posséder une femme — ăn nằm với một phụ nữ
Tham khảo
sửa- "posséder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)