porque
Tiếng Bồ Đào Nha Sửa đổi
Phó từ Sửa đổi
porque
Từ tương tự Sửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Liên từ Sửa đổi
porque
Tiếng Galicia Sửa đổi
Liên từ Sửa đổi
porque
Tiếng Pháp Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
porque gc
- (Hàng hải) Sườn tăng cường.
Tham khảo Sửa đổi
- "porque". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
- IPA: /ˈpoɾ.ke/
Từ tương tự Sửa đổi
Từ nguyên Sửa đổi
Liên từ Sửa đổi
porque
Đồng nghĩa Sửa đổi
- vì
- por consiguiente
- por razón de que
- por tanto
- pues
- ya que
- để cho