Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Phó từ

sửa

porque

  1. Tại sao, vì sao.

Từ tương tự

sửa

Liên từ

sửa

porque

  1. , bởi vì.

Tiếng Galicia

sửa

Liên từ

sửa

porque

  1. , bởi vì.

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

porque gc

  1. (Hàng hải) Sườn tăng cường.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpoɾ.ke/

Từ tương tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ por + que.

Liên từ

sửa

porque

  1. , bởi vì.
  2. Để cho.

Đồng nghĩa

sửa
để cho