Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  Paris, Pháp (nam giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp cổ pomme, từ tiếng Latinh poma, từ pomum.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pomme pommes

pomme gc

  1. Quả táo tây.
  2. Quả táo (vật hình quả táo).
    Pomme d'une canne — qủa táo đầu gậy
  3. Lõi bắp (của cải bắp); ngọn cuộn lại (của rau diếp).
    aux pommes — (thân mật) tốt lắm; tuyệt
    la pomme de Newton — điều tầm thường mà tác dụng lớn
    ma pomme — (thông tục) tôi
    pomme d'Adam — (giải phẫu) trái cổ
    pomme d'amour — (địa phương) cà chua
    pomme d'arrosoir — hương sen thùng tưới
    pomme de discordeXem discorde
    pomme de pin — nón thông
    sa pomme — (thông tục) nó
    tomber dans les pommes — (thông tục) ngất đi
  4. Như pomme de terre
    Un bifteck aux pommes — một đĩa bít tết khoai tây

Đồng nghĩa

sửa
quả táo tây

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa