Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pommeau
/pɔ.mɔ/
pommeaux
/pɔ.mɔ/

pommeau /pɔ.mɔ/

  1. Quả táo (núm hình quả táo ở cán gươm, đầu gậy, đầu yên ngựa... ).

Tham khảo

sửa