Tiếng Anh sửa

 
polonaise

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɑː.lə.ˈneɪz/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp polonaise (“thuộc Ba Lan”).

Danh từ sửa

polonaise (số nhiều polonaises) /ˌpɑː.lə.ˈneɪz/

  1. (Âm nhạc) Điệu nhảy dân gian pôlône của Ba Lan, tính chất chậm, nhịp ¾. Michał Kleofas Ogińskinhà soạn nhạc viết thành công nhất thể loại pôlône với trên 20 bản.
  2. Nhạc cho điệu nhảy pôlône.
  3. Áo xẻ (đàn bà).

Từ nguyên sửa

áo xẻ tà

Tham khảo sửa