pochette
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapochette
Tham khảo
sửa- "pochette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.ʃɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pochette /pɔ.ʃɛt/ |
pochettes /pɔ.ʃɛt/ |
pochette gc /pɔ.ʃɛt/
- Túi nhỏ, gói nhỏ.
- Khăn cài túi ngực.
- Hộp compa, hộp đựng bút (của học sinh).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đàn violông nhỏ.
Tham khảo
sửa- "pochette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)