Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plush
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpləʃ/
Danh từ
sửa
plush
/ˈpləʃ/
Vải
lông
,
nhung
dài
lông
.
(
Số nhiều
)
Quần
lễ phục
của
người hầu
.
Tính từ
sửa
plush
/ˈpləʃ/
Bằng
vải
lông
,
bằng
nhung
dài
lông
.
Xa hoa
,
sang trọng
,
lộng lẫy
.
Tham khảo
sửa
"
plush
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)