Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpləŋk/

Danh từ sửa

plunk /ˈpləŋk/

  1. Tiếng gảy đàn tưng tưng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) trời giáng, mạnh.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đồng đô la.

Ngoại động từ sửa

plunk ngoại động từ /ˈpləŋk/

  1. Ném phịch xuống, ném độp xuống.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đánh trúng bất ngờ.

Nội động từ sửa

plunk nội động từ /ˈpləŋk/

  1. Rơi phịch xuống, ngã phịch xuống, rơi độp xuống.
  2. Gảy đàn tưng tưng (dây đàn).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)