plunk
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpləŋk/
Danh từ sửa
plunk /ˈpləŋk/
- Tiếng gảy đàn tưng tưng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đồng đô la.
Ngoại động từ sửa
plunk ngoại động từ /ˈpləŋk/
Nội động từ sửa
plunk nội động từ /ˈpləŋk/
Tham khảo sửa
- "plunk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)