pleurite
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapleurite
Tham khảo
sửa- "pleurite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plœ.ʁit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pleurite /plœ.ʁit/ |
pleurite /plœ.ʁit/ |
pleurite gc /plœ.ʁit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pleurite /plœ.ʁit/ |
pleurite /plœ.ʁit/ |
pleurite gđ /plœ.ʁit/
Tham khảo
sửa- "pleurite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)