placer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpleɪ.sɜː/
Danh từ
sửaplacer /ˈpleɪ.sɜː/
Tham khảo
sửa- "placer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pla.se/
Ngoại động từ
sửaplacer ngoại động từ /pla.se/
- Đặt, để, bố trí.
- Placer une armoire — đặt một cái tủ
- Placer sous les ordres de quelqu'un — đặt dưới quyền ai
- Placer ses espérances en quelqu'un — đặt hy vọng vào ai
- Xếp chỗ ngồi.
- Placer un invité — xếp chỗ ngồi cho khách, mời khách ngồi
- Tìm việc làm cho.
- Placer son frère dans une banque — tìm việc cho người em ở một ngân hàng
- Bán, tiêu thụ.
- Placer des billets — bán vé
- Bỏ (tiền vào việc gì) đầu tư.
- (Thể dục thể thao) Đánh (vào chỗ nào).
- Placer son coup — đánh một cú
- Placer un mot — nói vài lời
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "placer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)