pisé
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
pisé
Tham khảo sửa
- "pisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pi.ze/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pisé /pi.ze/ |
pisé /pi.ze/ |
pisé gđ /pi.ze/
Tham khảo sửa
- "pisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)