Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

pisé

  1. (Kiến trúc) Đất sét nén (với sỏi).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pisé
/pi.ze/
pisé
/pi.ze/

pisé /pi.ze/

  1. Đất nén.
    Maison en pisé — nhà bằng đất nén

Tham khảo

sửa