Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.kœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực piqueur
/pi.kœʁ/
piqueurs
/pi.kœʁ/
Giống cái piqueur
/pi.kœʁ/
piqueurs
/pi.kœʁ/

piqueur /pi.kœʁ/

  1. Châm, đốt.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
piqueur
/pi.kœʁ/
piqueurs
/pi.kœʁ/

piqueur /pi.kœʁ/

  1. Người phụ trách chuồng ngựa.
  2. (Săn bắn) Như piqueux.
  3. Thợ máy da (để làm giày).
  4. (Ngành dệt) Thợ châm lỗ (tấm bìa để dệt vải).
  5. Cai thợ (thợ nề, thợ làm đường... ).
  6. (Ngành mỏ) Thợ bạt vỉa.

Tham khảo

sửa