piqueur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.kœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | piqueur /pi.kœʁ/ |
piqueurs /pi.kœʁ/ |
Giống cái | piqueur /pi.kœʁ/ |
piqueurs /pi.kœʁ/ |
piqueur /pi.kœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
piqueur /pi.kœʁ/ |
piqueurs /pi.kœʁ/ |
piqueur gđ /pi.kœʁ/
- Người phụ trách chuồng ngựa.
- (Săn bắn) Như piqueux.
- Thợ máy da mũ (để làm giày).
- (Ngành dệt) Thợ châm lỗ (tấm bìa để dệt vải).
- Cai thợ (thợ nề, thợ làm đường... ).
- (Ngành mỏ) Thợ bạt vỉa.
Tham khảo
sửa- "piqueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)