pinnacle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɪ.nɪ.kəl/
Danh từ
sửapinnacle /ˈpɪ.nɪ.kəl/
- Tháp nhọn (để trang trí mái nhà... ).
- Đỉnh núi cao nhọn.
- (Nghĩa bóng) Cực điểm; đỉnh cao nhất.
- on the highest pinnacle of fame — trên đỉnh cao nhất của danh vọng; lúc tiếng tăm lẫy lừng nhất
Ngoại động từ
sửapinnacle ngoại động từ /ˈpɪ.nɪ.kəl/
Tham khảo
sửa- "pinnacle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)