Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chót vót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɔt
˧˥
vɔt
˧˥
ʨɔ̰k
˩˧
jɔ̰k
˩˧
ʨɔk
˧˥
jɔk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɔt
˩˩
vɔt
˩˩
ʨɔ̰t
˩˧
vɔ̰t
˩˧
Phó từ
sửa
chót vót
trgt.
Nói
vật
gì rất
cao
.
Chỉ thấy tượng dong cao
chót vót
(
Tú Mỡ
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chót vót
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)