pincer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɪnt.sɜː/
Danh từ
sửapincer /ˈpɪnt.sɜː/
Tham khảo
sửa- "pincer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛ̃.se/
Ngoại động từ
sửapincer ngoại động từ /pɛ̃.se/
- Véo, bẹo.
- Cặp, kẹp.
- Pincer une barre de fer — cặp một thanh sắt
- Gảy (đàn).
- Mím, mắm.
- Pincer les lèvres — mím môi
- Cắn, làm buốt.
- Le froid nous pinçait un visage — rét làm buốt mặt chúng ta
- (Khâu) Chiết.
- Il faudra pincer un peu plus cette veste — phải chiết cái áo vét này thêm nữa
- (Nông nghiệp) Bấm ngọn.
- (Thân mật) Tóm, bắt.
- Pincer un voleur — tóm tên kẻ cắp
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lấy một nhúm (vật gì).
- en pincer pour quelqu'un — (thông tục) phải lòng ai
Tham khảo
sửa- "pincer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)