Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪɫ.ˌbɑːks/

Danh từ

sửa

pillbox /ˈpɪɫ.ˌbɑːks/

  1. Hộp dẹt đựng thuốc viên.
  2. (Đùa cợt) Cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn nhà nhỏ.
  3. (Quân sự) Công sự bê tông ngầm nhỏ.

Tham khảo

sửa