Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phuy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fwi
˧˧
fwi
˧˥
fwi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fwi
˧˥
fwi
˧˥˧
Danh từ
sửa
phuy
Thùng
sắt
to
hình
trụ
,
thường dùng
để
đựng
chất lỏng
như
xăng
,
dầu
.
Tham khảo
sửa
Phuy,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam