Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfoʊ.toʊ.ˈdʒɜː.nᵊl.ˌɪ.zəm/

Danh từ

sửa

photojournalism /ˌfoʊ.toʊ.ˈdʒɜː.nᵊl.ˌɪ.zəm/

  1. Các bức ảnh liên quan đến tin được đưa trên báo.

Tham khảo

sửa