Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
photojournalism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌfoʊ.toʊ.ˈdʒɜː.nᵊl.ˌɪ.zəm/
Danh từ
sửa
photojournalism
/ˌfoʊ.toʊ.ˈdʒɜː.nᵊl.ˌɪ.zəm/
Các
bức
ảnh
có
liên quan
đến
tin
được
đưa
trên
báo
.
Tham khảo
sửa
"
photojournalism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)