phi đội
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fi˧˧ ɗo̰ʔj˨˩ | fi˧˥ ɗo̰j˨˨ | fi˧˧ ɗoj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fi˧˥ ɗoj˨˨ | fi˧˥ ɗo̰j˨˨ | fi˧˥˧ ɗo̰j˨˨ |
Danh từ
sửaphi đội
- Phân đội chiến thuật cơ bản của không quân, có từ 10-24 máy bay cùng chủng loại, gồm một số biên đội, tác chiến độc lập hoặc trong đội hình của trung đoàn không quân.
Tham khảo
sửa- "phi đội", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)