phenomenal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɪ.ˈnɑː.mə.nᵊl/
Tính từ
sửaphenomenal /fɪ.ˈnɑː.mə.nᵊl/
- (Thuộc) Hiện tượng, có tính chất hiện tượng.
- Có thể nhận thức bằng giác quan.
- Kỳ lạ, phi thường.
Tham khảo
sửa- "phenomenal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)