Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phấn son
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fən
˧˥
sɔn
˧˧
fə̰ŋ
˩˧
ʂɔŋ
˧˥
fəŋ
˧˥
ʂɔŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˩˩
ʂɔn
˧˥
fə̰n
˩˧
ʂɔn
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
phấn son
Phấn
xoa
mặt
và
son
bôi
môi
.
Ngb
.
Người
phụ nữ
trong
xã hội
cũ
.
Bạn
phấn son
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phấn son
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)