correspondant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | correspondant /kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃/ |
correspondants /kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃/ |
Giống cái | correspondante /kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃t/ |
correspondantes /kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃t/ |
correspondant /kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃/
- Tương ứng.
- Idées correspondantes — ý tương ứng
- (Toán học) Đồng vị.
- Angles correspondants — góc đồng vị
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | correspondante /kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃t/ |
correspondantes /kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃t/ |
Số nhiều | correspondante /kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃t/ |
correspondantes /kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃t/ |
correspondant /kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃/
- Người trao đổi thư từ.
- Thông tín viên (nhà báo), phóng viên.
- Hội viên thông tấn.
- (Membre) correspondant de l’Académie — viện sĩ thông tấn
- Người đại diện gia đình (của học sinh lưu trú).
Tham khảo
sửa- "correspondant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)