Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phó hiệu trưởng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fɔ
˧˥
hiə̰ʔw
˨˩
ʨɨə̰ŋ
˧˩˧
fɔ̰
˩˧
hiə̰w
˨˨
tʂɨəŋ
˧˩˨
fɔ
˧˥
hiəw
˨˩˨
tʂɨəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fɔ
˩˩
hiəw
˨˨
tʂɨəŋ
˧˩
fɔ
˩˩
hiə̰w
˨˨
tʂɨəŋ
˧˩
fɔ̰
˩˧
hiə̰w
˨˨
tʂɨə̰ʔŋ
˧˩
Danh từ
sửa
phó hiệu trưởng
Là
người
giúp việc
cho
hiệu trưởng
và sẽ
phải
chịu
trách nhiệm
trước hiệu trưởng với
công việc
và
nhiệm vụ
được
giao
.
Phó hiệu trưởng
trường mầm non.
Đồng nghĩa
sửa
hiệu phó