Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hiệu phó
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiə̰ʔw
˨˩
fɔ
˧˥
hiə̰w
˨˨
fɔ̰
˩˧
hiəw
˨˩˨
fɔ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hiəw
˨˨
fɔ
˩˩
hiə̰w
˨˨
fɔ
˩˩
hiə̰w
˨˨
fɔ̰
˩˧
Danh từ
sửa
hiệu phó
Nghĩa như
phó hiệu trưởng
.
Cô
hiệu phó
trường mầm non.
Được
hiệu phó
khen thưởng.