Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

persistent /.tənt/

  1. Kiên gan, bền bỉ.
  2. Khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố.
  3. Dai dẳng.
    persistent rain — mưa dai dẳng
  4. (Sinh vật học) Bền, không rụng (lá, sừng, lông).

Tham khảo

sửa