persistent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.tənt/
Tính từ
sửapersistent /.tənt/
- Kiên gan, bền bỉ.
- Khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố.
- Dai dẳng.
- persistent rain — mưa dai dẳng
- (Sinh vật học) Bền, không rụng (lá, sừng, lông).
Tham khảo
sửa- "persistent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)