Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˧kʰɨ˧˥ kʰɨ˧˥kʰɨ˧˧ kʰɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˥˧˥˧˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Phó từ

sửa

khư khư

  1. Chặt trong tay, không chịu rời ra, không chịu bỏ đi.
    Khư khư giữ của.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa