Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khư khư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Phó từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xɨ
˧˧
xɨ
˧˧
kʰɨ
˧˥
kʰɨ
˧˥
kʰɨ
˧˧
kʰɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xɨ
˧˥
xɨ
˧˥
xɨ
˧˥˧
xɨ
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
khừ khừ
khù khụ
Phó từ
sửa
khư khư
Chặt
trong
tay
, không
chịu
rời ra
, không
chịu
bỏ
đi.
Khư khư
giữ của.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khư khư
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)