Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perishable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛr.ɪ.ʃə.bəl/
Tính từ
sửa
perishable
/ˈpɛr.ɪ.ʃə.bəl/
Có thể
bị
diệt vong
;
có thể
chết
.
Có thể
bị
tàn lụi
,
có thể
bị
héo
rụi
.
Dễ
thối
,
dễ
hỏng
(rau, hoa quả... ).
Tham khảo
sửa
"
perishable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)