Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perchoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛʁ.ʃwaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
perchoir
/pɛʁ.ʃwaʁ/
perchoirs
/pɛʁ.ʃwaʁ/
perchoir
gđ
/pɛʁ.ʃwaʁ/
Giàn
gà
,
giàn
chim
.
Sào
đậu
(cho gà... đậu).
(
Thân mật
)
Ghế
cao
;
nơi
cao
;
phòng
trên
cao
.
Tham khảo
sửa
"
perchoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)