penetration
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌpɛ.nə.ˈtreɪ.ʃən/
Danh từ sửa
penetration /ˌpɛ.nə.ˈtreɪ.ʃən/
- Sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua.
- Sự xuyên qua, sự xuyên vào.
- (Quân sự) Tầm xuyên qua (của đạn).
- Sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc.
Tham khảo sửa
- "penetration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)