Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɛ.nə.ˈtreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

penetration /ˌpɛ.nə.ˈtreɪ.ʃən/

  1. Sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua.
  2. Sự xuyên qua, sự xuyên vào.
  3. (Quân sự) Tầm xuyên qua (của đạn).
  4. Sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc.

Tham khảo

sửa