patience
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpeɪ.ʃənts/
Danh từ
sửapatience /ˈpeɪ.ʃənts/
- Tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại.
- the patience of job — mức kiên nhẫn cuối cùng
- Sự chịu đựng.
- to be out of patience — không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa
- Lối đánh bài paxiên (một người).
Tham khảo
sửa- "patience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.sjɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
patience /pa.sjɑ̃s/ |
patiences /pa.sjɑ̃s/ |
patience gc /pa.sjɑ̃s/
- Sự kiên nhẫn, tính nhẫn nại.
- Sự kiên trì.
- La patience vient à bout de tout — kiên trì thì làm gì cũng thành công
- (Đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận.
- jeu de patience — trò chơi chắp hình+ công việc tỉ mỉ
- perdre patience — sốt ruột; nản chí
- predre patience — bình tĩnh chờ đợi
- prendre son mal en patience — chịu đựng không phàn nàn
Thán từ
sửapatience
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
patience /pa.sjɑ̃s/ |
patiences /pa.sjɑ̃s/ |
patience gc /pa.sjɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "patience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)