passive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæ.sɪv/
Hoa Kỳ | [ˈpæ.sɪv] |
Tính từ
sửapassive /ˈpæ.sɪv/
- Bị động, thụ động.
- to remain passive — ở trong thế bị động
- Tiêu cực.
- passive resistance — sự kháng cự tiêu cực
- (Ngôn ngữ học) Bị động.
- passive voice — dạng bị động
- Không phải trả lãi (nợ).
- passive debt — nợ không phải trả lãi
Danh từ
sửapassive /ˈpæ.sɪv/
Tham khảo
sửa- "passive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)