Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.sɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

passive /ˈpæ.sɪv/

  1. Bị động, thụ động.
    to remain passive — ở trong thế bị động
  2. Tiêu cực.
    passive resistance — sự kháng cự tiêu cực
  3. (Ngôn ngữ học) Bị động.
    passive voice — dạng bị động
  4. Không phải trả lãi (nợ).
    passive debt — nợ không phải trả lãi

Danh từ

sửa

passive /ˈpæ.sɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Dạng bị động.

Tham khảo

sửa