Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parthian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑːr.θi.ən/
Tính từ
sửa
parthian
/ˈpɑːr.θi.ən/
(
Thuộc
)
Nước
Pa-thi
xưa
(ở Tây-A).
Thành ngữ
sửa
Parthian glance
:
Cái
nhìn
cuối cùng lúc
ra
đi.
Parthian shot (shaft, arrow)
:
Phát
súng
(mũi tên)
bắn
khi
rút lui
(khi vờ rút lui);
kế
đà đao.
(
Nghĩa bóng
)
Lời
cuối cùng
nói
lúc
ra
đi.
Tham khảo
sửa
"
parthian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)