parc
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parc /paʁk/ |
parcs /paʁk/ |
parc gđ /paʁk/
- Công viên.
- Khu săn.
- Bãi quây (súc vật).
- Parc à moutons — bãi quây cừu
- Bãi xe.
- Bãi.
- Pare à huîtres — bãi hàu
- Parc de munitions — (quân sự) bãi kho quân nhu
- Giường cũi (của trẻ em).
- Lưới vây (đánh cá).
- Đoàn xe (của một binh chủng, một cơ quan, một nước).
- parc zoologique — vườn thú
Tham khảo
sửa- "parc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)